IDD là một trong những nguyên động chính trong Bản đồ Biến đổi Ngành Môi trường Xây dựng (BEITM) và phù hợp với nỗ lực của Singapore trong việc biến đổi ngành môi trường xây dựng bằng cách tạo ra một lực lượng lao động có kỹ năng cao được đào tạo trong việc sử dụng các công nghệ kiến trúc, kỹ thuật, xây dựng và vận hành mới nhất.
BCA đã xác định 14 trường hợp sử dụng IDD phổ biến được áp dụng trong các giai đoạn thiết kế, xây dựng, sản xuất và quản lý tài sản trong chu kỳ vận hành của tòa nhà, dựa trên các dự án IDD gần đây. Các dự án mới sử dụng IDD có thể chọn từ tập hợp các trường hợp sử dụng cần thiết này để khởi đầu việc áp dụng IDD của họ.
1. Digital Request for Information (RFI): Sử dụng công nghệ số để yêu cầu thông tin hoặc tạo điều kiện cho việc giao tiếp, liên quan đến bất kỳ vấn đề nào phát sinh từ các công việc xây dựng.
2. Integrated Concurrent Engineering (ICE) meetings: Tổ chức một cuộc họp ICE (Interdisciplinary Coordination Exchange) bằng công nghệ số và BIM (Building Information Modeling).
3. Visualisation and design checks: Sử dụng mô hình BIM, một mô hình kỹ thuật số ba chiều hoặc công nghệ thực tế ảo để hình dung, thu thập phản hồi và xác nhận thiết kế của tòa nhà.
4. Digital submission & approval: Sử dụng công nghệ số để nộp và nhận được sự chấp thuận liên quan đến thiết kế của tòa nhà hoặc bất kỳ thành phần nào liên quan đến các công việc xây dựng.
5. BIM-based documentation: Chuẩn bị tài liệu dựa trên thông tin chủ yếu được tạo ra từ một mô hình BIM.
6. BIM-based cost estimation: Ước tính chi phí tại các giai đoạn khác nhau của công việc xây dựng dựa trên thông tin được tạo ra từ một mô hình BIM.
7. Digital logistics: Sử dụng công nghệ số để lập kế hoạch sản xuất hàng loạt trước của các công việc xây dựng, và theo dõi và giám sát kỹ thuật số quá trình sản xuất, giao hàng và lắp đặt các thành phần được chế tạo trước.
8. Digital construction scheduling and sequencing: Sử dụng lập lịch kỹ thuật số để lập kế hoạch và giám sát các hoạt động xây dựng của các công việc xây dựng.
9. Digital progress monitoring: Sử dụng các giải pháp kỹ thuật số hoặc quy trình quét số để theo dõi và giám sát tiến độ của các công việc xây dựng.
10. Digital QA/QC inspections: Sử dụng các giải pháp kỹ thuật số để ghi lại các quan sát từ cuộc kiểm tra hiện trường của các công việc xây dựng và theo dõi các biện pháp theo dõi cần thiết được thực hiện.
11. Digital defects management: Sử dụng các danh sách kiểm tra kỹ thuật số hoặc bảng điều khiển kỹ thuật số để quản lý và theo dõi các khuyết điểm của các công việc xây dựng và việc sửa chữa các khuyết điểm đó.
12. Digital handover: Sử dụng công nghệ số để tạo ra và bàn giao một cách số hóa.
13. Real-time monitoring of assets performance: Thiết lập một nền tảng kỹ thuật số để giám sát hiệu suất theo thời gian thực và theo dõi các thông số vận hành chính của một tài sản vật lý được xây dựng như một phần của các công việc xây dựng.
14. Digital operations and maintenance: Thiết lập một nền tảng kỹ thuật số để tích hợp các công nghệ khác nhau để thực hiện các hoạt động hoặc bảo dưỡng của một tài sản vật lý được xây dựng như một phần của các công việc xây dựng.